Các nguyên nhân tiềm ẩn làm tắc vòi trứng gây vô sinh và cách phòng ngừa hiệu quả

Các nguyên nhân tiềm ẩn làm tắc vòi trứng gây vô sinh và cách phòng ngừa hiệu quả

Vòi trứng hay ống dẫn trứng nằm ở 2 bên buồng trứng, có dạng ống rỗng nối buồng trứng với buồng tử cung.

Vòi trứng có nhiệm vụ dẫn trứng trưởng thành từ buồng trứng đến tử cung đồng thời, vận chuyển trứng đã được thụ tinh về buồng tử cung để làm tổ.

Quá trình thụ tinh thường diễn ra khi tinh trùng và trứng di chuyển trong ống dẫn và gặp nhau. Do vậy, nếu vòi trứng bị viêm tắc, tinh trùng không thể gặp trứng, gây cản trở tới việc thụ thai.

1. Nguyên nhân gây viêm tắc vòi trứng

Nguyên nhân phổ biến nhất của tắc ống dẫn trứng là bệnh viêm vùng chậu (PID). Bệnh viêm vùng chậu dẫn đến hình thành sẹo ở vòi trứng hoặc gây ứ dịch buồng trứng, cản trở quá trình vận chuyển trứng.

Theo ThS.BS Lê Quang Dương, có nhiều nguyên nhân gây viêm tắc vòi trứng như quan hệ tình dục không an toàn, vệ sinh vùng kín kém, nạo phá thai không an toàn... do đó cần được thăm khám và làm các chẩn đoán cụ thể.

Các nguyên nhân tiềm ẩn gây tắc ống dẫn trứng bao gồm:

  • Nhiễm bệnh lây truyền qua đường tình dục, đặc biệt là Chlamydia hoặc bệnh lậu. Những bệnh này gây viêm niệu đạo, viêm cổ tử cung nếu không được điều trị dẫn đến tổn thương và hình thành mô sẹo ở vòi trứng.
  • Tiền sử nhiễm trùng tử cung do phá thai hoặc sảy thai;
  • Nhiễm trùng lây lan từ âm đạo: Viêm vòi trứng thường có nguyên nhân do nhiễm trùng từ âm đạo, tử cung hoặc cổ tử cung lan vào buồng trứng và ống dẫn trứng.
  • Nhiễm trùng lan xuống từ khoang bụng khi viêm phúc mạc (vỡ ruột thừa);
  • Mang thai ngoài tử cung;
  • Phẫu thuật trước đó liên quan đến ống dẫn trứng, bao gồm thắt ống dẫn trứng;
  • Lạc nội mạc tử cung: Các nang lạc nội mạc tử cung trong buồng trứng có thể chui vào vòi trứng gây tắc nghẽn ống dẫn trứng.

Ngoài ra, vệ sinh kinh nguyệt không đúng cách dễ dẫn đến hiện tượng nhiễm trùng nội mạc tử cung. Khi máu kinh chảy ngược từ buồng tử cung vào trong ống dẫn trứng, có thể mang theo các vi khuẩn gây bệnh. Điều này có thể giải thích tại sao các triệu chứng của viêm ống dẫn trứng bắt đầu ngay sau khi hành kinh thường xuyên hơn tại bất kỳ thời điểm nào.

Tắc vòi trứng gây vô sinh và cách phòng ngừa hiệu quả - Ảnh 2.

Tắc ống dẫn trứng có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

2. Tắc vòi trứng gây vô sinh

Mỗi tháng, khi quá trình rụng trứng xảy ra, một quả trứng sẽ được giải phóng khỏi một trong hai buồng trứng. Trứng di chuyển từ buồng trứng, qua các ống và vào tử cung. Tinh trùng cũng cần bơi từ cổ tử cung, qua tử cung và qua ống dẫn trứng để đến gặp trứng. Quá trình thụ tinh thường diễn ra khi trứng di chuyển qua ống.

Nếu một hoặc cả hai ống dẫn trứng bị tắc, trứng không thể đến tử cung và tinh trùng không thể gặp trứng, cản trở quá trình thụ tinh và mang thai.

Cũng có thể ống không bị tắc hoàn toàn mà chỉ bị tắc một phần. Điều này có thể làm tăng nguy cơ mang thai ngoài tử cung.

Hậu quả thường gặp nhất của viêm vòi trứng là dẫn đến tắc nghẽn ống dẫn trứng hoặc ứ dịch làm mất chức năng của vòi trứng dẫn đến vô sinh. Tắc vòi trứng chiếm từ 25-30% các trường hợp gây hiếm muộn vô sinh ở phụ nữ.

Tắc vòi trứng hiếm khi gây ra triệu chứng cụ thể. Dấu hiệu đầu tiên của tắc ống dẫn trứng thường là vô sinh. Nếu bạn không có thai sau 1 năm cố gắng (hoặc sau 6 tháng, nếu bạn từ 35 tuổi trở lên), bác sĩ sẽ yêu cầu chụp X-quang chuyên biệt để kiểm tra ống dẫn trứng của bạn, cùng với các xét nghiệm sinh sản cơ bản khác.

Tuy nhiên, một số nguyên nhân gây tắc ống dẫn trứng có thể có các triệu chứng riêng. Ví dụ, lạc nội mạc tử cung và bệnh viêm vùng chậu (PID) có thể gây đau bụng kinh và đau khi quan hệ tình dục.

3. Điều trị tắc ống dẫn trứng

Nếu bạn chỉ bị tắc 1 bên vòi trứng và có một ống bình thường, bạn có thể mang thai mà không cần quá nhiều sự trợ giúp. Bác sĩ có thể cung cấp cho bạn một số loại thuốc hỗ trợ để tăng cơ hội rụng trứng ở bên vòi trứng lành.

Tuy nhiên, đây không phải là một lựa chọn nếu cả hai ống đều bị tắc. Điều duy nhất có thể giúp thông ống bị tắc là phẫu thuật, nhưng không phải lúc nào cũng thành công. Cơ hội thành công phụ thuộc vào độ tuổi của bạn (càng trẻ càng tốt), mức độ tắc nghẽn và vị trí cũng như nguyên nhân gây tắc nghẽn. Bạn có 20-40% cơ hội mang thai sau khi phẫu thuật.

Nếu bạn bị tắc cả 2 bên vòi trứng, bác sĩ sẽ cân nhắc sử dụng phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm (IVF). Đây là phương pháp hiệu quả giúp việc thụ thai trở nên khả thi mà không liên quan đến các ống dẫn trứng.

Tắc vòi trứng gây vô sinh và cách phòng ngừa hiệu quả - Ảnh 5.

Thụ tinh trong ống nghiệm là phương pháp hiệu quả trong trường hợp người phụ nữ bị tắc cả 2 bên vòi trứng.

4. Phòng ngừa như thế nào?

Phần lớn các ống dẫn trứng bị tắc là do nhiễm trùng vùng chậu vì vậy bạn nên thường xuyên kiểm tra sức khỏe sinh sản bằng cách kiểm soát tốt các nguy cơ bệnh lây truyền qua đường tình dục (STI), cũng như kiểm tra các triệu chứng đáng lo ngại ngay lập tức. Đây là một bước quan trọng trong việc ngăn ngừa vô sinh do viêm tắc ống dẫn trứng. Nếu các bệnh lây truyền qua đường tình dục hoặc nhiễm trùng vùng chậu được phát hiện sớm, việc điều trị có thể giúp ngăn ngừa sự phát triển của mô sẹo.

Nên sử dụng bao cao su và xét nghiệm STI thường xuyên (đặc biệt nếu bạn có hành vi tình dục có nguy cơ cao) để ngăn ngừa tổn thương ống dẫn trứng do STI.

Bạn gái nên chú ý vệ sinh vùng kín sạch sẽ và đúng cách, nhất là khi có kinh nguyệt. Lưu ý sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục để tránh mang thai ngoài ý muốn. Thực hành quan hệ tình dục an toàn để phòng tránh viêm nhiễm và các bệnh lây truyền qua đường tình dục.

Xem thêm video đang được quan tâm


Các giai đoạn ung thư vú

Các giai đoạn ung thư vú

1. Có 5 năm giai đoạn ung thư vú

Giai đoạn ung thư vú thường được biểu thị bằng số La Mã, bao gồm từ 0 đến 4, được viết là 0, I, II, III và IV. Giai đoạn 0 mô tả các loại ung thư không xâm lấn vẫn nằm trong vị trí ban đầu và giai đoạn IV mô tả các loại ung thư xâm lấn đã lan ra ngoài vú đến các bộ phận khác của cơ thể. Ung thư vú giai đoạn IV còn được gọi là ung thư vú di căn.

Nhiều nghiên cứu phân loại ung thư thành giai đoạn sớm hoặc giai đoạn tiến triển. Ung thư giai đoạn sớm là giai đoạn 0, giai đoạn I, giai đoạn II và giai đoạn III. Ung thư giai đoạn tiến triển là giai đoạn IV. Số càng cao thì ung thư càng lan rộng. Ung thư được phân loại khi được chẩn đoán lần đầu.

Các giai đoạn ung thư vú- Ảnh 1.

Giai đoạn ung thư vú.

2. Giai đoạn ung thư vú mô tả bằng hệ thống TNM

Hệ thống phân loại ung thư vú, được gọi là hệ thống TNM, được giám sát bởi Ủy ban Ung thư Liên hợp Hoa Kỳ (AJCC). AJCC là một nhóm các chuyên gia về ung thư giám sát cách phân loại và truyền đạt ung thư. Điều này nhằm đảm bảo rằng tất cả các bác sĩ và cơ sở điều trị đều mô tả ung thư theo cùng một cách để có thể so sánh và hiểu được kết quả điều trị của tất cả mọi người.

Trước đây, giai đoạn ung thư vú được tính toán dựa trên ba đặc điểm lâm sàng: T (kích thước khối u), N (có ung thư ở hạch bạch huyết hay không) và M (ung thư đã di căn đến các bộ phận khác của cơ thể hay chưa).

Các số hoặc chữ cái sau T, N và M cung cấp thêm chi tiết về từng đặc điểm. Số càng cao có nghĩa là ung thư đã tiến triển hơn.

Phân loại giai đoạn ung thư vú T

Thể loại T (kích thước) mô tả khối u ban đầu (chính):

  • TX có nghĩa là không thể đánh giá được khối u.
  • T0 có nghĩa là không có bằng chứng nào về khối u nguyên phát.

Điều này có nghĩa là ung thư vẫn còn ở nguyên vị trí.

T1, T2, T3, T4: Những con số này dựa trên kích thước của khối u và mức độ khối u phát triển vào mô vú lân cận. Số T càng cao, khối u càng lớn và/hoặc khối u có thể phát triển vào mô vú nhiều hơn.

Phân loại giai đoạn ung thư vú N

Thể loại N (liên quan đến hạch bạch huyết) mô tả liệu ung thư có ở các hạch bạch huyết gần đó hay không:

  • NX có nghĩa là không thể đánh giá các hạch bạch huyết gần đó, ví dụ như nếu chúng đã được cắt bỏ trước đó.
  • N0 có nghĩa là các hạch bạch huyết gần đó không chứa tế bào ung thư.
  • N1, N2, N3: Những con số này dựa trên số lượng hạch bạch huyết bị ảnh hưởng và mức độ ung thư được tìm thấy trong các hạch này. Số N càng cao thì mức độ ảnh hưởng của hạch bạch huyết càng lớn.

Phân loại giai đoạn ung thư vú M

Thể loại M (di căn) cho biết có bằng chứng cho thấy ung thư đã di căn đến các bộ phận khác của cơ thể hay không:

  • MX có nghĩa là không thể đánh giá được tình trạng di căn.
  • M0 nghĩa là không có di căn xa.
  • M1 có nghĩa là có di căn xa.

Hướng dẫn mở rộng về giai đoạn ung thư vú

Năm 2018, AJCC đã cập nhật hướng dẫn phân loại ung thư vú để bổ sung các đặc điểm khác vào hệ thống TNM nhằm xác định giai đoạn ung thư:

Cấp độ khối u: Phép đo mức độ khác biệt của tế bào ung thư so với tế bào bình thường.

Trạng thái thụ thể estrogen và progesterone: Các tế bào ung thư có thụ thể cho hormone strogen và progesterone không?

Trạng thái HER2: Các tế bào ung thư có sản xuất quá nhiều protein HER2 không?

Điểm Oncotype DX nếu ung thư dương tính với thụ thể estrogen, âm tính với HER2 và không có ung thư ở hạch bạch huyết.

3. Các giai đoạn lâm sàng của ung thư vú

Giai đoạn 0: Bệnh chỉ ở ống dẫn hoặc tiểu thùy của vú. Bệnh chưa lan sang mô xung quanh. Còn được gọi là ung thư không xâm lấn.

Giai đoạn I: Bệnh xâm lấn. Các tế bào ung thư hiện đang ở trong mô vú bình thường. Có 2 loại:

  • Giai đoạn IA: Khối u nhỏ. Chưa di căn đến hạch bạch huyết.
  • Giai đoạn IB: Khối u nằm ở hạch bạch huyết và cũng có thể ở mô vú. Kích thước khối u nhỏ hơn 2 cm.

Giai đoạn II mô tả ung thư vú xâm lấn. Có 2 loại:

  • Giai đoạn IIA: Có thể không tìm thấy khối u ở vú hoặc có khối u có kích thước 2 cm hoặc nhỏ hơn ở vú nhưng tế bào ung thư đã di căn đến ít nhất 1 đến 3 hạch bạch huyết. Hoặc giai đoạn IIA có thể biểu hiện khối u có kích thước 2 đến 5 cm ở vú mà không di căn đến hạch bạch huyết nách.
  • Giai đoạn IIB: Khối u có kích thước từ 2 đến 5 cm và bệnh đã lan đến 1 đến 3 hạch bạch huyết nách. Hoặc khối u lớn hơn 5 cm nhưng chưa lan đến các hạch bạch huyết nách.

Giai đoạn III mô tả ung thư vú xâm lấn. Có 3 loại:

  • Giai đoạn IIIA: Khối u có bất kỳ kích thước nào đã lan đến 4 đến 9 hạch bạch huyết. Hoặc khối u lớn hơn 5 cm và chỉ lan đến 1-3 hạch bạch huyết.
  • Giai đoạn IIIB: Khối u có thể có bất kỳ kích thước nào và bệnh đã lan đến thành ngực. Nó có thể gây sưng vú và có thể ở tới 9 hạch bạch huyết. Ung thư vú viêm được coi là giai đoạn IIIB.
  • Giai đoạn IIIC: Khối u có thể có bất kỳ kích thước nào và đã lan đến 10 hạch bạch huyết trở lên.

Giai đoạn IV (di căn): Khối u có thể có bất kỳ kích thước nào và bệnh đã di căn đến các cơ quan và mô khác, chẳng hạn như xương, phổi, não, gan, hạch bạch huyết xa hoặc thành ngực.

Xem thêm video đang được quan tâm:

Các giai đoạn ung thư buồng trứng và khả năng đáp ứng điều trị

Các giai đoạn ung thư buồng trứng và khả năng đáp ứng điều trị

Ung thư buồng trứng có tỷ lệ mắc khá cao, có xu hướng gia tăng. Tại Việt Nam, mỗi năm có khoảng 1500 phụ nữ mắc mới và gần 900 người tử vong do ung thư buồng trứng. Các triệu chứng ban đầu của ung thư buồng trứng thường rất nghèo nàn và diễn biến bệnh phức tạp. Đa số các trường hợp ung thư buồng trứng thường được chẩn đoán muộn nên việc điều trị hết sức khó khăn, tỷ lệ khỏi không cao.

Các giai đoạn của ung thư buồng trứng tùy thuộc vào kích thước của khối u và mức độ lan rộng của nó khắp cơ thể, có 3 yếu tố khi xác định giai đoạn ung thư buồng trứng:

Mức độ, kích thước khối u: Đánh giá kích thước của khối u và liệu ung thư có lan ra ngoài buồng trứng và ống dẫn trứng hay không.

Sự lây lan đến các hạch bạch huyết lân cận: Kiểm tra xem có ung thư ở các hạch bạch huyết gần đó hay không.

Đã di căn đến vị trí xa hay chưa:  Kiểm tra xem ung thư đã lan đến các bộ phận khác ở cơ thể như phổi, gan hoặc xương hay chưa.

1. Các giai đoạn ung thư buồng trứng

Các giai đoạn ung thư buồng trứng và tỷ lệ sống sót - Ảnh 3.

Có 4 giai đoạn ung thư buồng trứng.

Hiện nay, ung thư buồng trứng được chia làm 4 giai đoạn, việc phân loại các giai đoạn ung thư buồng trứng nhằm xác định mức độ lây lan của các tế bào ung thư, là căn cứ để bác sĩ đánh giá tiên lượng sống cũng như xây dựng phác đồ điều trị cho người bệnh.

1.1. Ung thư buồng trứng giai đoạn 1

Ung thư buồng trứng giai đoạn 1 là ở một hoặc cả hai buồng trứng hoặc ống dẫn trứng. Nó chưa lan đến các hạch bạch huyết hoặc các vùng khác của cơ thể. Trong một số trường hợp, ung thư phát triển trên bề mặt buồng trứng hoặc các tế bào ung thư bong ra và bác sĩ phát hiện chúng trong dịch ổ bụng hoặc vùng chậu.

Ung thư giai đoạn 1 là khi:

- Ung thư ở một buồng trứng hoặc ống dẫn trứng;

- Ung thư ở cả hai buồng trứng hoặc ống dẫn trứng;

- Ung thư ở một hoặc cả hai buồng trứng hoặc ống dẫn trứng và bất kỳ điều nào sau đây:

  • Các mô xung quanh khối u đã bị phá vỡ trong quá trình phẫu thuật.
  • Ung thư nằm bên ngoài buồng trứng hoặc ống dẫn trứng.
  • Các tế bào ung thư xuất hiện trong dịch vùng chậu hoặc ổ bụng.

1.2 Ung thư buồng trứng giai đoạn 2

Ung thư buồng trứng giai đoạn 2 đã lan đến các cơ quan vùng chậu khác, chẳng hạn như bàng quang, tử cung, trực tràng hoặc đại tràng. Nó chưa mở rộng đến các hạch bạch huyết hoặc các khu vực bên ngoài khung chậu.

Ung thư giai đoạn 2 là khi:

- Ung thư đã lan đến tử cung hoặc ống dẫn trứng, nhưng chưa đến các hạch bạch huyết gần đó hoặc các vị trí xa;

- Ung thư đã lan đến các cơ quan vùng chậu lân cận, chẳng hạn như bàng quang hoặc trực tràng, nhưng chưa đến các hạch bạch huyết gần đó hoặc các vị trí xa.

1.3 Ung thư buồng trứng giai đoạn 3

Ung thư buồng trứng giai đoạn 3 nằm ở một hoặc cả hai buồng trứng hoặc ống dẫn trứng hoặc niêm mạc khoang bụng, được gọi là phúc mạc. Nó cũng đã lan đến các cơ quan vùng chậu và các hạch bạch huyết gần đó.

Ung thư giai đoạn 3 là khi:

- Ung thư đã lan ra ngoài khung chậu đến các hạch bạch huyết, có thể là những hạch gần phúc mạc nhưng không lan đến các vị trí xa;

- Ung thư đã lan ra ngoài khung chậu đến các hạch bạch huyết, có thể là những hạch gần phúc mạc và đã lan đến các cơ quan gần khung chậu. Các chất lắng đọng vi thể của ung thư hiện diện trong niêm mạc bụng;

- Ung thư đã lan ra ngoài khung chậu đến các hạch bạch huyết, có thể là những hạch gần phúc mạc và đã lan đến các cơ quan gần khung chậu. Các chất lắng đọng vi thể của ung thư hiện diện trong niêm mạc bụng và các cặn bẩn trong lớp lót hiện có thể nhìn thấy bằng mắt thường nhưng nhỏ hơn 2cm;

- Ung thư đã lan ra ngoài khung chậu đến các hạch bạch huyết, có thể là những hạch gần phúc mạc và đã lan đến các cơ quan gần khung chậu. Các chất lắng đọng vi thể của ung thư hiện diện trong niêm mạc bụng và các cặn bẩn trong lớp lót hiện có thể nhìn thấy bằng mắt thường nhưng cặn lớn hơn 2 cm.

1.4 Ung thư buồng trứng giai đoạn 4

Ung thư buồng trứng giai đoạn 4 đã lan đến chất lỏng xung quanh phổi hoặc đến gan, xương, lá lách, ruột hoặc các hạch bạch huyết xa hơn.

Ung thư giai đoạn 4 là khi:

- Ung thư đã lan đến chất lỏng xung quanh phổi, nhưng không ở đâu khác ngoài vùng bụng;

- Ung thư đã lan đến gan, xương, lá lách, ruột hoặc các hạch bạch huyết xa hơn.

2. Xác định giai đoạn ung thư buồng trứng thế nào?

Các giai đoạn ung thư buồng trứng và tỷ lệ sống sót - Ảnh 5.

Xác định ung thư buồng trứng để có phương pháp điều trị phù hợp.

Xác định giai đoạn ung thư buồng trứng rất quan trọng vì nó giúp hướng dẫn điều trị ung thư và hiểu rõ hơn về tiên lượng của người mắc bệnh.

Giai đoạn lâm sàng, trước phẫu thuật: Tốt cho người không thể phẫu thuật. Sử dụng hình ảnh để đánh giá về sự di căn và phát triển một kế hoạch điều trị sơ bộ.

Giai đoạn phẫu thuật: Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật có thể xác nhận và hình dung rõ hơn mức độ lan rộng của ung thư.

Để xác định ung thư đã lan rộng bao xa, bác sĩ có thể lấy mẫu từ:

  • Các hạch bạch huyết lân cận
  • Xương chậu
  • Bụng
  • Cơ hoành
  • Omentum, là lớp mô mỡ bao phủ các cơ quan trong bụng
  • Phúc mạc, mô lót bên trong bụng
  • Cổ trướng, đó là sự tích tụ chất lỏng trong bụng

Trong trường hợp không có cổ trướng, các bác sĩ có thể tiến hành rửa phúc mạc trong quá trình phẫu thuật. Các bác sĩ cũng có thể sử dụng các xét nghiệm hình ảnh để đánh giá kích thước của khối u và liệu ung thư có lan ra ngoài điểm xuất phát. Sử dụng tia X, siêu âm, quét MRI, chụp CT.

3. Tiên lượng sống của người bệnh ung thư buồng trứng

Tiên lượng sống của người bệnh ung thư buồng trứng phụ thuộc vào giai đoạn ung thư, nếu được phát hiện ung thư giai đoạn sớm (giai đoạn 1), người bệnh có khả năng điều trị thành công lên đến hơn 90% sống thêm qua 5 năm. Tuy nhiên, chỉ có khoảng 20% trường hợp ung thư buồng trứng được chẩn đoán ở giai đoạn 1. Tỷ lệ điều trị thành công giảm dần theo giai đoạn tiến triển của bệnh và chỉ còn 20% nếu phát hiện vào giai đoạn cuối.

Tỷ lệ sống sót tương đối trong 5 năm đối với tất cả các loại ung thư buồng trứng là 49,1%.

Người bị ung thư buồng trứng sẽ có một trong ba loại khối u. Loại khối u sẽ ảnh hưởng đến điều trị.

  • Biểu mô: Những khối u này phát triển trong lớp mô ở bên ngoài buồng trứng.
  • Phân tầng: Những khối u này phát triển trong các tế bào sản xuất hormone.
  • Tế bào mầm: Những khối u này phát triển trong các tế bào sản xuất trứng.

Khoảng 90% bệnh ung thư buồng trứng liên quan đến khối u biểu mô. Các khối u mô đệm chiếm khoảng 5% các khối u buồng trứng, trong khi các khối u tế bào mầm hiếm hơn đáng kể.

4. Điều trị ở từng giai đoạn ung thư buồng trứng

Các giai đoạn ung thư buồng trứng và tỷ lệ sống sót - Ảnh 6.

Phẫu thuật cắt bỏ u buồng trứng.

Việc điều trị ung thư buồng trứng phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm giai đoạn, loại và cấp độ ung thư, cũng như sức khỏe chung của người bị bệnh ung thư.

Phương pháp điều trị chính cho ung thư buồng trứng giai đoạn 1 là phẫu thuật cắt bỏ khối u. Trong nhiều trường hợp, bác sĩ phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng, ống dẫn trứng và tử cung, có thể cần điều trị bổ sung nếu sau khi đánh giá khối u phát hiện ra mức độ ung thư cao, người bệnh có thể phải hóa trị.

Ở giai đoạn 2 – 4, điều trị thường bắt đầu bằng phẫu thuật để loại bỏ khối u, buồng trứng, ống dẫn trứng, tử cung. Để loại bỏ tất cả các khối ung thư, bác sĩ phẫu thuật phải loại bỏ các mảnh của các cơ quan khác, chẳng hạn như ruột hoặc gan. Sau phẫu thuật, người bệnh sẽ được hóa trị. Các bác sĩ sẽ theo dõi tiến trình của người đó bằng xét nghiệm máu và chụp ảnh.

Nếu ung thư tiến triển nặng, người bệnh được "hóa trị liệu tân bổ trợ" trước khi phẫu thuật. Cái tên "hóa trị liệu tân bổ trợ" chỉ đơn giản là dùng hóa trị liệu mà các bác sĩ thực hiện trước khi phẫu thuật, với mục đích là thu nhỏ khối u. Loại bỏ một khối u nhỏ hơn liên quan đến phẫu thuật ít rộng rãi hơn và ít rủi ro hơn.

Tuy nhiên, tùy thuộc vào các yếu tố cá nhân, nguy cơ phẫu thuật có thể lớn hơn lợi ích và các bác sĩ có thể đề xuất các lựa chọn không phẫu thuật. Chẳng hạn như, khi bệnh ung thư ở giai đoạn 4, bác sĩ và người bệnh sẽ chọn phương pháp điều trị giảm nhẹ, nhằm mục đích làm giảm các triệu chứng và mang lại sự thoải mái.

Ung thư buồng trứng thường khó phát hiện ở giai đoạn đầu. Quá trình điều trị tốt nhất và tiên lượng phụ thuộc vào giai đoạn, loại và cấp độ của bệnh ung thư khi chẩn đoán. Tỷ lệ sống sót chỉ là ước tính, tiên lượng phụ thuộc vào các yếu tố cụ thể cho từng người. Bác sĩ sẽ cung cấp thông tin cụ thể về tiên lượng và các lựa chọn điều trị.

Xem thêm video đang được quan tâm:


Các dưỡng chất cần thiết hỗ trợ cải thiện kích thước ‘cậu nhỏ’

Các dưỡng chất cần thiết hỗ trợ cải thiện kích thước ‘cậu nhỏ’

Mặc dù có nhiều phương pháp khác nhau được giới thiệu là có thể tăng kích thước "cậu nhỏ" nhưng các phương pháp tự nhiên thường được ưa thích hơn. Một cách tiếp cận đơn giản là thông qua chế độ ăn uống.

1. Vai trò của chế độ ăn uống đối với kích thước "cậu nhỏ"

Theo Tiến sĩ trị liệu tâm lý và sức khỏe tình dục Lisa Lawless được cấp phép tại tiểu bang Oregon (Hoa Kỳ), chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và chức năng của mô dương vật. Nhiều loại thực phẩm đã được chứng minh cung cấp các chất dinh dưỡng và hợp chất thiết yếu hỗ trợ sức khỏe tình dục của nam giới. Hầu hết các danh sách tiêu chuẩn bao gồm thực phẩm giàu chất chống oxy hóa giúp cải thiện lưu lượng máu đến bộ phận sinh dục, từ đó thúc đẩy hưng phấn và chức năng tình dục.

Các dưỡng chất cần thiết hỗ trợ cải thiện kích thước ‘cậu nhỏ’- Ảnh 1.

Chế độ ăn lành mạnh giúp tăng cường sức khỏe tổng thể và cải thiện kích thước "cậu nhỏ" tối ưu.

Vậy, bạn có thể thắc mắc tại sao thực phẩm lại ảnh hưởng tới kích thước và chức năng dương vật? Tiến sĩ Lawless cho biết: Khi nói đến chức năng tình dục tốt cho nam giới, điều quan trọng là cần làm những việc có lợi cho tim mạch. Tuần hoàn máu khỏe mạnh là cần thiết để đảm bảo sự cương cứng mạnh mẽ. Vì vậy, bất cứ điều gì giúp tăng cường sức khỏe tim mạch cũng sẽ thúc đẩy chức năng tình dục.

Chế độ ăn uống ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của mạch máu và chất lượng máu tuần hoàn. Khi các mạch máu khỏe mạnh và thông thoáng, chúng có thể cung cấp nhiều máu hơn cho dương vật, dẫn đến khả năng cương cứng tốt hơn và cũng góp phần làm tăng kích thước "cậu nhỏ".

2. Những chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe của "cậu nhỏ"

Protein: Lượng protein đầy đủ là điều cần thiết cho sự phát triển và sửa chữa các mô, bao gồm cả mô cương cứng ở dương vật. Thực phẩm giàu protein, chẳng hạn như thịt nạc, cá, trứng và các loại đậu, có thể cung cấp các khối xây dựng cần thiết cho sự phát triển của mô.

Chất chống oxy hóa: Chất chống oxy hóa giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại do các gốc tự do gây ra, có thể tác động tiêu cực đến lưu lượng máu và sức khỏe của mô. Các loại thực phẩm như quả mọng, trái cây họ cam quýt, rau lá xanh và các loại hạt chứa nhiều chất chống oxy hóa giúp hỗ trợ sức khỏe mạch máu nói chung và tăng sức mạnh cho "cậu nhỏ".

Acid béo omega-3: Những chất béo lành mạnh này được biết đến với đặc tính chống viêm và có thể giúp cải thiện lưu lượng máu. Cá, hạt lanh, hạt chia và quả óc chó là nguồn cung cấp acid béo omega-3 tuyệt vời.

Vitamin và khoáng chất: Một số vitamin và khoáng chất, chẳng hạn như vitamin C, vitamin E, kẽm và magie đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe dương vật. Trái cây họ cam quýt, các loại hạt, ngũ cốc nguyên hạt và rau lá xanh đậm đều giàu chất dinh dưỡng này.

Bằng cách kết hợp những thực phẩm giàu chất dinh dưỡng này vào chế độ ăn uống, bạn có thể cung cấp cho cơ thể những công cụ cần thiết để hỗ trợ duy trì và phát triển mô cương dương, có khả năng dẫn đến tăng kích thước "cậu nhỏ" theo thời gian.

Các dưỡng chất cần thiết hỗ trợ cải thiện kích thước ‘cậu nhỏ’- Ảnh 2.

Nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe mạch máu và làm tăng sức mạnh của "cậu nhỏ"

3. Một số loại thực phẩm quen thuộc tăng cường sức mạnh "cậu nhỏ"

Chuối

Chuối chứa hàm lượng kali lớn, có tác dụng tốt đến tim, giúp tim hoạt động bơm máu đến toàn bộ cơ thể tốt hơn. Từ đó việc bơm máu đến dương vật cũng tốt hơn rất nhiều và dương vật được cung cấp đủ lượng máu cần thiết để phát triển tốt nhất.

Ăn chuối còn giúp cơ thể giữ nồng độ natri ở mức trung bình thấp, giúp ngăn ngừa các bệnh lý về tim mạch và một số bệnh liên quan đến tim mạch như tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu.

Cá hồi

Trong cá hồi có hàm lượng chất béo omega-3 rất cao. Loại chất béo lành mạnh này giúp làm cho độ nhớt trong máu thấp hơn, từ đó việc lưu thông máu trong cơ thể tốt hơn.

Cá hồi cung cấp một hàm lượng rất lớn các chất vi lượng có lợi cho sự hình thành của tinh trùng, Nhờ đó, chất lượng "tinh binh" sẽ khỏe mạnh hơn, ít bị biến dạng hơn.

Hành tây

Các nghiên cứu đã cho thấy tầm quan trọng của hành tây trong việc góp phần làm kích thước dương vật tăng lên nhanh chóng nhờ các hợp chất thực vật phong phú và chất chống oxy hóa mạnh mẽ.

Ngoài ra, hành tây cũng hỗ trợ ngăn ngừa sự đông máu, điều này mang lại lợi thế rất lớn để tăng cường lưu thông máu đến tim và dương vật.

Rau bina

Các dưỡng chất cần thiết hỗ trợ cải thiện kích thước ‘cậu nhỏ’- Ảnh 3.

Rau bina có chứa một hàm lượng acid folic rất cao.

Hàm lượng acid folic có trong rau bina cao hơn hẳn các loại thực phẩm khác cùng loại. Loại vitamin tan trong nước này đóng vai trò quan trọng trong tăng dòng chảy tự nhiên của máu đến các mạch máu ngoại biên và ngăn ngừa quá trình xơ vữa động mạch.

Trong một vài nghiên cứu khác, người ta cũng thấy rằng acid folic giúp cải thiện sự cương cứng ở những bệnh nhân mắc rối loạn cương dương. Ngoài ra rau bina còn có rất nhiều magie giúp cải thiện nồng độ testosterone - loại hormone làm tăng ham muốn tình dục ở nam giới.

Cà phê

Trong cà phê có chứa caffeine được biết là có tác dụng tốt đối với triệu chứng của rối loạn cương dương. Nghiên cứu chỉ ra rằng nếu một ngày uống từ 2 - 3 ly cà phê có thể giúp làm giảm rối loạn cương dương. Cà phê cũng làm giãn mạch máu ở mô cương dương vật, do đó nó giúp cải thiện kích thước.

Mặc dù những loại thực phẩm kể trên giúp ích cho sự phát triển của "cậu nhỏ", nhưng nếu chỉ ăn những loại thực phẩm này thì sẽ không đủ hiệu quả. Nam giới cần duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, không ăn thức ăn vặt chế biến sẵn nhiều dầu mỡ, kết hợp ăn rau, trái cây, ngũ cốc và thịt nạc. Điều này sẽ giúp cơ thể bổ sung các chất dinh dưỡng đầy đủ.

Xem thêm video đang được quan tâm:


Các dấu hiệu ở núm vú phụ nữ cần lưu ý

Các dấu hiệu ở núm vú phụ nữ cần lưu ý

Các vấn đề ở núm vú như ngứa, chảy dịch, sưng... gây khó chịu nhưng hầu hết các nguyên nhân đều không nghiêm trọng. Tuy nhiên, cần chú ý đến một số triệu chứng có thể là dấu hiệu của tình trạng bệnh lý tiềm ẩn. Việc phát hiện sớm và thăm khám kịp thời rất quan trọng để có phương pháp điều trị hiệu quả.

1. Một số triệu chứng ở núm vú cần lưu ý

  • Chảy dịch từ núm vú, bao gồm dịch trong, màu sữa, xanh lá cây, vàng hoặc nâu.
  • Núm vú bị ngứa hoặc kích ứng.
  • Núm vú bị nứt hoặc chảy máu.
  • Núm vú bị sưng và đau.
  • Núm vú thay đổi hình dạng.
  • Những thay đổi ở vùng da xung quanh núm vú, bao gồm da bị nhăn nheo hoặc lõm vào (hình má lúm đồng tiền).

Những thay đổi ở núm vú có thể là dấu hiệu đáng lưu ý về sức khỏe. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự bất thường nào như chảy dịch khi không cho con bú, cảm giác khó chịu kéo dài hơn vài ngày, chảy dịch kèm theo khối u ở vú, hoặc những thay đổi ở da quanh núm vú như đổi màu hay bị co rút, đừng ngần ngại tham khảo ý kiến bác sĩ. Đặc biệt, nếu kèm theo các dấu hiệu nhiễm trùng như đau vú, chảy dịch cùng với sốt hoặc ớn lạnh, việc thăm khám y tế rất cần thiết để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Các dấu hiệu ở núm vú phụ nữ cần lưu ý- Ảnh 1.

Có nhiều nguyên nhân gây ra các vấn đề ở núm vú.

2. Tìm hiểu nguyên nhân gây ra các vấn đề thường gặp ở núm vú

Có nhiều nguyên nhân gây ra các vấn đề ở núm vú như:

Giãn ống dẫn sữa

Giãn ống dẫn sữa là một tình trạng lành tính ở vú, trong đó các ống dẫn sữa trở nên rộng hơn. Ở một số phụ nữ, giãn ống dẫn sữa có thể dẫn đến tắc nghẽn ống dẫn sữa. Điều này có thể khiến chất lỏng tích tụ và rò rỉ vào các mô xung quanh. Ống dẫn sữa bị tắc có thể dẫn đến nhiễm trùng, viêm và áp xe.

Nhiễm trùng ống dẫn sữa có thể gây đau ở vú và dịch đặc, dính chảy ra từ núm vú. Nó cũng có thể dẫn đến hình thành mô sẹo. Đôi khi, điều này có thể khiến núm vú bị tụt vào trong.

U nhú nội ống dẫn sữa

U nhú nội ống dẫn sữa là một khối u nhỏ, lành tính, giống như mụn cóc. Khối u này phát triển bên trong ống dẫn sữa và thường nằm gần núm vú. Tình trạng này không phải là ung thư. U nhú nội ống dẫn sữa có thể gây chảy máu hoặc dịch dính từ núm vú.

Chứng tiết sữa

Chứng tiết sữa là tình trạng tiết dịch màu sữa từ một hoặc cả hai núm vú mà không liên quan đến việc cho con bú. Đây là một vấn đề tương đối phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 25% phụ nữ.

Sự gia tăng nồng độ prolactin, hormone kích thích sản xuất sữa, thường là nguyên nhân gây ra chứng tiết sữa. Các nguyên nhân có thể bao gồm:

  • Thuốc ngủ và thuốc an thần;
  • Thuốc chống trầm cảm;
  • Thuốc điều trị huyết áp;
  • Thuốc chống loạn thần;
  • Liều cao estrogen, chẳng hạn như từ thuốc tránh thai đường uống;
  • Sử dụng chất gây nghiện;
  • Các loại thảo mộc, chẳng hạn như hồi, thì là hoặc hạt cỏ cà ri;
  • Kích thích hoặc tác động lặp đi lặp lại vào núm vú;
  • Nồng độ testosterone thấp có thể gây ra chứng tiết sữa ở một số nam giới...

Viêm vú do cho con bú

Viêm vú do cho con bú là một tình trạng có thể phát triển ở phụ nữ đang cho con bú. Nó khiến vú trở nên đỏ, đau và sưng. Viêm vú do cho con bú xảy ra do sự dẫn lưu sữa kém và có thể do chấn thương ở núm vú. Nó dẫn đến sưng các mô vú và chèn ép ống dẫn sữa.

Tình trạng này có thể liên quan đến nhiễm trùng và áp xe có thể phát triển phía sau núm vú. Điều này có thể gây chảy dịch ở núm vú, có thể khó phát hiện vì cũng có sự sản xuất sữa bình thường xảy ra. Áp xe vú có thể ảnh hưởng đến 11% các bà mẹ đang cho con bú.

Bệnh Paget ở vú

Bệnh Paget ở vú là một dạng ung thư vú hiếm gặp. Phổ biến nhất là ở phụ nữ nhưng nó cũng có thể phát triển ở nam giới. Dạng ung thư này có thể ảnh hưởng đến núm vú và da hoặc quầng vú xung quanh núm vú. Nếu một người mắc bệnh này, họ cũng có thể có một hoặc nhiều khối u bên trong vú.

Các triệu chứng của bệnh Paget ở vú có thể bao gồm:

  • Ngứa, ngứa ran hoặc đỏ ở núm vú hoặc quầng vú;
  • Da quanh núm vú bị bong tróc, đóng vảy hoặc dày lên;
  • Núm vú trông phẳng hơn bình thường;
  • Dịch màu vàng hoặc máu chảy ra từ núm vú.

Một số nguyên nhân khác gây ra các vấn đề ở núm vú :

  • Kích ứng do cọ xát quá nhiều khi tập thể dục hoặc hoạt động tình dục;
  • Các vấn đề về tuyến giáp;
  • U tuyến yên, thường là lành tính...

3. Các vấn đề ở núm vú được chẩn đoán như thế nào?

Các dấu hiệu ở núm vú phụ nữ cần lưu ý- Ảnh 3.

Siêu âm vú là một những xét nghiệm mà bác sĩ chẩn đoán nghi ngờ các vấn đề ở núm vú.

Việc chẩn đoán các vấn đề ở núm vú được thực hiện theo nhiều cách. Đầu tiên, bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng của người bệnh, bất kỳ loại thuốc nào người bệnh đang dùng và liệu họ có đang mang thai hoặc cho con bú hay không. Tiếp theo, bác sĩ có thể khám vú của người bệnh. Sau đó, bác sĩ sẽ có ý tưởng về vấn đề có thể là gì, tùy thuộc vào nguyên nhân nghi ngờ, bác sĩ sẽ tiến hành một trong các xét nghiệm sau:

Chụp ống tuyến sữa: Bác sĩ tiêm thuốc nhuộm vào các ống dẫn sữa để xem có tắc nghẽn nào không.

Chụp nhũ ảnh hoặc siêu âm vú: Đây là các xét nghiệm hình ảnh để phát hiện bất kỳ khối u nào trong vú.

Sinh thiết da: Xét nghiệm này để kiểm tra xem có tế bào ung thư nào trong da hay không.

Xét nghiệm Prolactin: Đây là xét nghiệm máu để kiểm tra nồng độ hormone kích thích sản xuất sữa.

Xét nghiệm hormone tuyến giáp: Là xét nghiệm máu để kiểm tra xem tuyến giáp có hoạt động bình thường hay không.

Nếu không có xét nghiệm nào trong số này cho kết quả dứt khoát, bác sĩ có thể tiến hành chụp CT hoặc MRI để kiểm tra vú kỹ hơn.

4. Điều trị các vấn đề ở núm vú

Có một số phương pháp điều trị khác nhau cho các tình trạng ở núm vú, tùy thuộc vào nguyên nhân.

Giãn ống dẫn sữa

Việc điều trị các triệu chứng giãn ống dẫn sữa có thể được thực hiện bằng cách chườm ấm lên vùng bị ảnh hưởng. Điều này giúp làm dịu cơn đau và giảm viêm.

Có thể cần một đợt điều trị bằng thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng. Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, bác sĩ sẽ cân nhắc chỉ định phẫu thuật để loại bỏ ống dẫn sữa bị ảnh hưởng.

U nhú nội ống dẫn sữa

Việc loại bỏ ống dẫn sữa bị ảnh hưởng là phương pháp được sử dụng để điều trị u nhú nội ống dẫn sữa.

Chứng tiết sữa

Phương pháp điều trị chứng tiết sữa phụ thuộc vào nguyên nhân cơ bản. Nếu nguyên nhân là do thuốc, bác sĩ có thể khuyên bạn ngừng điều trị bằng thuốc đó. Họ có thể đề nghị một loại thuốc thay thế phù hợp.

Bác sĩ cũng có thể kê đơn thuốc để giảm sản xuất prolactin nhằm điều trị chứng tiết sữa.

Viêm vú do cho con bú

Điều trị viêm vú do cho con bú có thể bao gồm thuốc kháng sinh để loại bỏ nhiễm trùng. Bác sĩ sẽ kê đơn thuốc kháng sinh không gây ảnh hưởng hay gây hại cho trẻ qua sữa mẹ. Áp xe có thể được chữa bằng cách chọc hút mủ dưới hướng dẫn của siêu âm để tìm đúng chỗ, hoặc bằng cách rạch một đường nhỏ để mủ chảy ra.

Bệnh Paget ở vú

Bệnh Paget ở vú có thể cần phẫu thuật cắt bỏ vú. Một phương pháp thay thế cho phẫu thuật cắt bỏ vú là loại bỏ núm vú sau đó xạ trị.

Bệnh Paget ở vú nghiêm trọng hơn nhưng vẫn có thể điều trị được. Những người nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của tình trạng này nên đến gặp bác sĩ ngay lập tức. Bắt đầu điều trị càng sớm càng tốt mang lại cho người bệnh cơ hội phục hồi hoàn toàn cao nhất.

Xem thêm video đang được quan tâm:

Các dấu hiệu nhận biết sớm hội chứng khiến nam giới không có tinh trùng

Các dấu hiệu nhận biết sớm hội chứng khiến nam giới không có tinh trùng

Hội chứng Klinefelter là một rối loạn di truyền ở nam giới, người bệnh có một cặp nhiễm sắc thể giới tính X, thay vì chỉ có một nhiễm sắc thể X.

Nam giới vô sinh do mắc hội chứng Klinefelter khá phổ biến, chiếm khoảng 3% và thường được xếp vào những ca khó trong can thiệp hỗ trợ sinh sản và nam khoa. Vì vậy, các cặp vợ chồng sau 6 tháng (với phụ nữ trên 35 tuổi) đến 1 năm quan hệ đều đặn, không dùng các biện pháp tránh thai mà không thấy mang thai thì nên đi thăm khám hiếm muộn sớm để được can thiệp và xử lý kịp thời.

1. Các dấu hiệu và triệu chứng của hội chứng nam giới không có tinh trùng

Nam giới mắc hội chứng Klinefelter có nhiễm sắc thể XXY chứ không phải nhiễm sắc thể XY, dẫn đến lượng hormone nam testosterone thấp hơn và các triệu chứng liên quan.

BS.Đoàn Xuân Quảng (Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng) cho biết, các triệu chứng của hội chứng Klinefelter thường rất mơ hồ trong giai đoạn sơ sinh và thời thơ ấu, chính vì vậy không được chú ý cho đến khi nam giới đến tuổi dậy thì và trưởng thành. Trong nhiều trường hợp, tình trạng bệnh không được chẩn đoán cho đến khi người đàn ông mong muốn có con, nhưng không có kết quả. Tuy nhiên, hội chứng này có thể ảnh hưởng đến sự phát triển hoặc ngoại hình của một số bé trai ngay cả khi còn nhỏ.

Không thể sinh con khi mắc hội chứng khiến nam giới không có tinh trùng - Ảnh 2.

Mô vú phì đại là một trong những dấu hiệu của hội chứng Klinefelter ở nam giới.

1.1 Dấu hiệu của hội chứng Klinefelter ở trẻ sơ sinh

Các dấu hiệu của hội chứng Klinefelter ở trẻ sơ sinh thường mơ hồ, không rõ ràng và có thể không được cha mẹ nhận biết. Chúng có thể bao gồm:

  • Yếu cơ
  • Chậm phát triển kỹ năng vận động (ví dụ như chậm học ngồi, bò và đi)
  • Chậm phát triển giọng nói
  • Tính cách trầm lặng
  • Tinh hoàn ẩn khi sinh

Ở lứa tuổi này, mắc hội chứng thường không ảnh hưởng nhiều đến sự tăng trưởng và phát triển. Chính vì vậy, nó thường có thể bị nhầm lẫn là sự tăng trưởng bình thường ở trẻ sơ sinh.

2.2 Thời thơ ấu và vị thành niên

Sự phát triển cơ thể chậm trong thời thơ ấu là một dấu hiệu phổ biến khiến cha mẹ phải tìm đến bác sĩ để được tư vấn cho con mình. Các dấu hiệu và triệu chứng của hội chứng Klinefelter ở trẻ em trai và thanh thiếu niên có thể bao gồm:

  • Vóc người cao (chân dài, thân ngắn và hông rộng hơn)
  • Dương vật nhỏ
  • Tinh hoàn nhỏ, săn chắc
  • Mô vú phì đại
  • Xương yếu
  • Mệt mỏi
  • Tính cách nhút nhát hoặc ít nói

Có thể không có biểu hiện khi bước vào tuổi dậy thì hoặc dậy thì muộn. Đối với các bé trai khác sau tuổi dậy thì, nam giới bị ảnh hưởng bởi hội chứng Klinefelter có xu hướng có ít khối cơ và lông mặt hoặc cơ thể hơn.

Các bé trai mắc hội chứng Klinefelter cũng có xu hướng gặp khó khăn trong việc hòa đồng, tương tác với người khác và bày tỏ cảm xúc của mình. Trẻ có thể có khoảng thời gian chú ý ngắn và gặp khó khăn với các hoạt động như đọc, viết, đánh vần và tính toán.

1.3 Nam giới trưởng thành

Nam giới mắc hội chứng Klinefelter có thể bị ảnh hưởng bởi:

  • Tinh hoàn và dương vật nhỏ
  • Vóc dáng cao
  • Mật độ xương thấp
  • Ít lông trên mặt và cơ thể hơn bình thường
  • Mở rộng mô vú
  • Ham muốn thấp

Đối với nhiều nam giới, vô sinh là dấu hiệu đầu tiên khiến họ phải đi khám để được tư vấn về tình trạng bệnh. Nếu quan hệ tình dục thường xuyên, không an toàn trong một năm mà không có thai, cần đi khám và điều tra nguyên nhân vô sinh. Có rất nhiều nguyên nhân có thể gây ra vô sinh ở nam giới và hội chứng Klinefelter chỉ là một trong số rất nhiều những nguyên nhân đó.

2. Vì sao hội chứng Klinefelter thường được phát hiện muộn?

Các triệu chứng của hội chứng Klinefelter có liên quan đến mức độ thấp của testosterone trong cơ thể, do nhiễm sắc thể X bổ sung. Mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng phụ thuộc vào mức độ testosterone cần thiết ở mỗi giai đoạn phát triển và lượng dự trữ sẵn có trong cơ thể.

Đó là vì lý do này mà các triệu chứng rất mơ hồ, thoảng qua trong những năm đầu đời. Nhu cầu về testosterone thấp và mức giảm không có tác động đáng kể đến việc học tập và phát triển của cá nhân.

Tuy nhiên, khi nam giới đến tuổi dậy thì, nhu cầu về testosterone tăng lên. Điều này dẫn đến sự tăng trưởng và phát triển bất thường của các bé trai thường được điều chỉnh bởi testosterone, chẳng hạn như tăng trưởng bộ phận sinh dục, lông mu, phát triển cơ, ham muốn tình dục và khả năng sinh sản.

Không thể sinh con khi mắc hội chứng khiến nam giới không có tinh trùng - Ảnh 4.

Khi có những dấu hiệu của hội chứng Klinefelter cần nhanh chóng đi khám tại cơ sở y tế chuyên khoa.

3. Khi nào cần đến gặp bác sĩ?

Mắc hội chứng Klinefelter là một trong những nguyên nhân khiến cho nam giới bị vô sinh vì tinh hoàn có rất ít hoặc không có tinh trùng. Hiện nay một số nam giới bị hội chứng Klinefelter khi xuất tinh vẫn có thể có một lượng nhỏ tinh trùng và các bác sĩ sẽ dùng số tinh trùng này để thụ tinh ống nghiệm giúp tăng khả năng có con.

Bố mẹ nếu phát hiện bé trai có dấu hiệu sau nên đưa con đến khám bác sĩ ngay:

- Trẻ chậm phát triển hơn so với trẻ cùng độ tuổi

- Có dấu hiệu cảnh báo hội chứng Klinefelter như: bộ phận sinh dục có kích thước nhỏ hơn bình thường, vú to, tinh hoàn cứng và nhỏ...

Ngoài ra, nam giới đã có quan hệ tình dục trên 1 năm và không sử dụng biện pháp tránh thai nào nhưng bạn tình không có thai cũng nên đi khám bác sĩ chuyên khoa để sàng lọc nguy cơ bị Klinefelter.

Để chẩn đoán Klinefelter bác sĩ sẽ dựa trên các thông tin về sức khỏe của người bệnh, kiểm tra tinh hoàn, bộ phận sinh dục và vùng ngực. Một số xét nghiệm có thể được chỉ định như: xét nghiệm hormone nội tiết tố, kiểm tra nhiễm sắc thể...

Xem thêm video đang được quan tâm:


Các câu hỏi thường gặp liên quan đến vô sinh nam

Các câu hỏi thường gặp liên quan đến vô sinh nam

1. Vì sao lại mắc vô sinh nam?

Vô sinh nam có thể là hệ quả của các bệnh lý hay do can thiệp điều trị các bệnh lý khác như: Giãn tĩnh mạch thừng tinh, nhiễm trùng, vấn đề xuất tinh, tinh hoàn không di chuyển xuống dưới, kháng thể kháng tinh trùng, khối u, tắc nghẽn ống dẫn tinh, mất cân bằng nội tiết tố, khiếm khuyết nhiễm sắc thể, bệnh caliac…

Hay do nam giới có vấn đề trong việc quan hệ tình dục. Hoặc cũng có thể do sử dụng một số loại thuốc như liệu pháp thay thế testosterone, sử dụng steroid dài hạn, hóa trị liệu, thuốc chống nấm... có thể làm giảm sản xuất tinh trùng và giảm khả năng sinh sản của nam giới. Do tiền căn phẫu thuật…

Ngoài các nguyên nhân trên thì vô sinh nam còn có thể do yếu tố môi trường như làm việc trong môi trường độc hại, nhiệt độ cao, hóa chất công nghiệp, kim loại nặng…. Điều này sẽ làm giảm sản xuất hoặc suy yếu chức năng của tinh trùng.

Thói quen, lối sống không lành mạnh như sử dụng ma túy, uổng rượu bia quá nhiều, hút thuốc lá thường xuyên, thường xuyên lo âu, béo phì… cũng là nguyên nhân gây vô sinh ở nam giới.

Các câu hỏi thường gặp liên quan đến vô sinh nam- Ảnh 1.

Có nhiều nguyên nhân gây vô sinh nam. (Ảnh minh họa).

2. Vô sinh nam có chữa được không?

Hiện nay với sự phát triển của y học, những phác đồ mới, phương pháp mới và thuốc mới được đưa vào điều trị, phần lớn các nguyên nhân gây vô sinh nam có thể chữa được. Thậm chí nhiều nam giới vô tinh, vô sinh nhiều năm vẫn có cơ hội làm bố bằng chính tinh trùng của mình.

3. Khi nào cần đi khám vô sinh nam?

Dấu hiệu chính của vô sinh nam là không có khả năng giúp bạn tình thụ thai. Ngoài ra, có thể không có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng rõ ràng nào khác.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nếu người nam có các vấn đề tiềm ẩn như rối loạn di truyền, mất cân bằng nội tiết tố, giãn tĩnh mạch quanh tinh hoàn hoặc nguy cơ tắc nghẽn ống dẫn tinh... thì nên đi khám sớm để được can thiệp.

Bên cạnh đó, nam giới cần chủ động thăm khám tiền sản nếu thấy có các dấu hiệu và triệu chứng liên quan đến vô sinh nam bao gồm:

  • Các vấn đề về chức năng tình dục như khó xuất tinh, giảm ham muốn tình dục hoặc khó duy trì sự cương cứng (rối loạn cương dương)
  • Đau, sưng, khó chịu hoặc có u cục ở tinh hoàn
  • Nhiễm trùng đường hô hấp tái phát
  • Không có khả năng ngửi
  • Tăng trưởng vú bất thường
  • Giảm lông trên mặt hoặc các vùng cơ thể

4. Có những phương pháp nào điều trị vô sinh nam?

Có nhiều phương pháp để điều trị vô sinh nam. Sau khi thăm khám và tìm được nguyên nhân bác sĩ sẽ có những chỉ định phù hợp. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm: Phẫu thuật; Điều trị bệnh lý ảnh hưởng đến chức năng tình dục; Sử dụng thuốc và điều trị hoocmon; Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu, cơ quan sinh dục; Sử dụng phương pháp hỗ trợ sinh sản như UIU, IVF, tiêm tinh trùng vào bào tương noãn ICSI…

5. Tuổi tác có ảnh hưởng gì đến khả năng sinh sản không?

Khi nam giới càng lớn tuổi, số lượng tinh trùng giảm đi, khả năng di chuyển của tinh trùng kém và hình thái tinh trùng bất thường nhiều hơn. Điều này ảnh hưởng và tương quan với khả năng sinh sản giảm.

Theo các nghiên cứu chứng minh rằng 90% ống sinh tinh ở nam giới ở độ tuổi 20 và 30 có chứa tinh trùng. Trong khi nam giới ở độ tuổi 40 và 50 có tinh trùng trong 50% ống sinh tinh của họ. Chỉ 10% ống sinh tinh ở nam giới > 80 tuổi chứa tinh trùng.

Các nghiên cứu cũng cho thấy khả năng di động giảm đáng kể về mặt thống kê từ 0,17% đến 0,6% mỗi năm và tỉ lệ tinh trùng di động giảm 3% đến 12% trong 20 năm tiếp theo.

Khi nam giới càng lớn tuổi (sau 40 tuổi), chức năng sản xuất testosterone của tinh hoàn cũng giảm dần, dẫn đến tình trạng "cậu nhỏ" khó cương cứng khi "lâm trận" hoặc dễ xìu khi đang "lâm trận".

Khi càng có tuổi nam giới dễ mắc các bệnh lý mãn tính như tăng huyết áp, suy thận mãn tính, xơ gan, rối loạn chuyển hóa lipid. Cuối cùng, những người đàn ông gặp vấn đề về sức khỏe sau này có thể tiếp xúc với các loại thuốc có thể ảnh hưởng xấu đến chức năng của tinh trùng….

Các câu hỏi thường gặp liên quan đến vô sinh nam- Ảnh 3.

Xuất tinh sớm có liên quan đến chứng bất lực của nam giới. (Ảnh minh họa).

6. Đông y có chữa được vô sinh nam không?

Đông y không chữa được nhưng có thể hỗ trợ trong điều trị, giúp nâng cao và phục hồi sức khỏe cho người bệnh.

7. Sử dụng nhiều đậu nành có gây vô sinh nam không?

Theo các chuyên gia, sữa đậu nành chứa các hợp chất gọi là isoflavones, thuộc nhóm phytoestrogen (hay còn gọi là estrogen gốc thực vật), tương tự như hormone nữ estrogen. Sự tương đồng này đã khiến nhiều người quan tâm đến khả năng ảnh hưởng của isoflavones đối với hệ thống hormone nam giới.

Các nghiên cứu trên động vật đã gợi ý rằng lượng isoflavones có thể gây ra các biến đổi trong cơ thể, tác động đến chất lượng tinh trùng và các vấn đề liên quan đến vô sinh.

Vào năm 2021, một phân tích tổng hợp gồm 41 thử nghiệm lâm sàng được thực hiện chủ yếu ở người dân phương Tây, kết quả cho thấy không tìm thấy tác dụng nào của đậu nành hoặc isoflavone đối với mức độ hormone sinh sản ở nam giới. Các thử nghiệm can thiệp bằng protein đậu nành giàu isoflavone hoặc chất bổ sung isoflavone và có sự tham gia của nam giới ở mọi lứa tuổi. Kết quả cho thấy rằng không có tác động của đậu nành đến nội tiết tố nam. 

Chính vì vậy, do không ảnh hưởng đến tinh trùng nên sữa đậu nành sẽ không gây vô sinh cho nam giới.

8. Làm gì để phòng tránh vô sinh nam?

Vô sinh nam là căn bệnh nguyên phát hoặc thứ phát ở nam giới. Để tránh mắc các bệnh đường sinh dục, làm tăng nguy cơ ảnh hưởng tới chức năng sinh sản, nam giới cần có chế độ lao động, sinh hoạt, nghỉ ngơi hợp lý, giữ gìn sức khỏe tổng thể như:

  • Duy trì cân nặng ở mức bình thường, tránh thừa hay thiếu cân.
  • Chế độ ăn uống khoa học, hợp lý, tăng cường ăn rau xanh, hoa quả tươi, bổ sung vitamin và đậu nành cho cơ thể.
  • Không hút thuốc lá, hạn chế rượu bia, các chất kích thích.
  • Giảm áp lực, căng thẳng, luôn giữ tinh thần được thoải mái, vui vẻ để nâng cao chất lượng cuộc sống tình dục.
  • Khám sức khỏe định kỳ, phát hiện sớm bệnh để điều trị kịp thời và ngăn ngừa ảnh hưởng xấu đến tình trạng sinh sản.

Xem thêm bài viết được quan tâm:


Danh mục sản phẩm